Có 1 kết quả:
形神 xíng shén ㄒㄧㄥˊ ㄕㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) body and soul
(2) physical and spiritual
(3) material form and internal spirit
(2) physical and spiritual
(3) material form and internal spirit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0